Thông số kỹ thuật, đường kính và kích thước ống, đầu nối EMT và phụ kiện mới nhất năm 2024

Bảng thông số kỹ thuật ống thép dây không ren (mỏng) của EMT, tuân thủ CNS2606 / C4060

Sự chỉ rõ Kích cỡ
(mm)
Cân nặng
Kích thước ống dẫn Đường kính ngoài OD Dung sai đường kính ngoài Đường kính bên trong gần đúng Độ dày Chiều dài Kg / M
E19 19.1 ±0.15 16.7 1.2 3660 0.53
E25 25.4 ±0.15 23 1.2 3660 0.72
E31 31.8 ±0.15 29 1.4 3660 1.05
E39 38.1 ±0.15 35.3 1.4 3660 1.27
E51 50.8 ±0.15 48 1.4 3660 1.71
E63 63.5 ±0.15 60.3 1.6 3660 2.44
E75 76.2 ±0.15 72.6 1.8 3660 3.3

# Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo số đo thực tế đường kính ống.

Bảng thông số khuỷu tay EMT 90°, phù hợp với CNS2606/C4060

Sự chỉ rõ Bán kính cung
Hub Size R
E19(1/2″) 130
E25(3/4″) 130
E31(1″) 155
E39(1-1/4″) 165
E51(1-1/2″) 165
E63(2″) 290
E75(2-1/2″) 320

# Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo số đo thực tế đường kính ống.

Bảng thông số kỹ thuật khuỷu tay EMT 45°, tuân thủ CNS2606/C4060

Sự chỉ rõ Bán kính cung
Hub Size R
E19(1/2″) 130
E25(3/4″) 130
E31(1″) 155
E39(1-1/4″) 165
E51(1-1/2″) 165
E63(2″) 290
E75(2-1/2″) 320

# Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo số đo thực tế đường kính ống.

Bảng thông số kỹ thuật đầu nối hộp miệng chuông EMT

Sự chỉ rõ Kích cỡ
Hub Size Đường kính bên trong của Độ dày
E19(1/2″) 19.6 2
E25(3/4″) 25.9 2
E31(1″) 32.3 2
E39(1-1/4″) 38.6 2
E51(1-1/2″) 51.3 2.5
E63(2″) 64.2 2.5
E75(2-1/2″) 76.9 2.5

# Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo số đo thực tế đường kính ống.

Bảng thông số kỹ thuật lắp ống EMT

Sự chỉ rõ Kích cỡ
Hub Size Đường kính bên trong của Độ dày
E19(1/2″) 19.6 1.45
E25(3/4″) 25.9 1.6
E31(1″) 32.3 1.6
E39(1-1/4″) 38.6 1.8
E51(1-1/2″) 51.3 1.8
E63(2″) 64.2 1.8
E75(2-1/2″) 76.9 2.6

# Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng tham khảo số đo thực tế đường kính ống.

Copyright © 2024 Y-Tech All Rights Reserved